Ống nhựa HDPE Stroman

Ống nhựa HDPE Stroman được làm từ hạt nhựa PE 80 hoặc PE 100 nhập khẩu trực tiếp từ nhà cung cấp hạt nhựa số 1 thế giới nên chất lượng đảm bảo, chịu va đập tốt, tuổi thọ lâu dài. Để chọn mua được sản phẩm ống nhựa hdpe đúng chất lượng, giá cạnh tranh hãy liên hệ ngay cho chúng tôi.

Ống nhựa HDPE

Ống nhựa HDPE Stroman có nguyên liệu nhập khẩu trực tiếp từ các nhà cung cấp hạt nhựa số 1 thế giới là Borouge thuộc các Tiểu Vương Quốc Ả Rập đảm bảo chất lượng. Các sản phẩm ống và phụ kiện đều được sản xuất trên dây chuyền công nghệ của Kruss Maffei Cộng Hòa Liên Bang Đức.

Đặc tính của ống nhựa

- Sản xuất theo tiêu chuẩn: ISO 4427-2:2007 (TCVN 7305-2:2008)

- Màu sắc: màu đen hoặc màu đen sọc xanh hoặc màu theo yêu cầu.

Đặc tính vượt trội 

- Không độc hại: Không chứa kim loại nặng, không bị bám bụi hoặc nhiễm khuẩn, không ô nhiễm thứ cấp.

- Chống ăn mòn: ống nhựa hdpe Stroman không dẫn điện và không bị phản ứng điện hóa bởi acid, kiềm hoặc muối - nguyên nhân ăn mòn kim loại.

- Kháng tia UV

- Năng suất chảy cao: lòng ống trơn nhẵn, giảm thiểu ma sát không gây trở lực lớn cho dòng chảy và đạt lưu lượng chảy cao.

- Tính linh hoạt: Có thể cuộn, uốn cong. Sử dụng ít phụ tùng nối, chi phí lắp đặt thấp chịu va đập tốt, và không bị vỡ.

- Dễ lắp đặt: Ống nhựa HDPF có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và dễ xử lý, có thể lắp đặt ở những địa hình khác nhau, không yêu cầu xử lý nền móng nhiều.

- Độ bền sử dụng: có thể sử dụng trên 50 năm trong điều kiện tiêu chuẩn.

- Nhiều cách nối ống: nối khớp trong, nối khớp ngoài, nối điện, nối nhiệt, nối bích.

- Thân thiện môi trường.

Các kích thước của từng loại ống nhựa HDPE Stroman

Ứng dụng  rộng rãi: trong các hệ thống dẫn nước cho dự án đô thị, dân dụng, vân chuyển chất lỏng trong công nghiệp, dẫn nước và tưới tiêu cho nông nghiệp, thoát nước, hệ thống xử lý nước thải.

Chúng tôi cam kết cung cấp ống nhựa hdpe Stroman chính hãng 100%, giá ưu đãi, đúng chất lượng.

Bảng giá ống nhựa HDPE – PE 100 theo tiêu chuẩn ISO 4427:2007              

STT

Sản phẩm (DN)

Áp lực

( bar)

Đơn giá ( đồng/mét)

 

Tên

Quy cách

Giá niêm yết

Giá khuyến mãi

 

1

 

Ø20

20 x 1.4mm

10

7,150

5,720

20 x 1.6mm

12.5

7,700

6,160

20 x 2.0mm

16

8,500

6,800

 

2

 

Ø 25

25 x 1.6mm

10

9,790

7,832

25 x 2.0mm

12.5

10,800

8,640

 

3

 

Ø 32

32 x 2.0mm

10

14,400

11,520

32 x 2.4mm

12.5

17,000

13,600

 

4

 

Ø 40

40 x 2.0mm

8

18,200

14,560

40 x 2.4mm

10

21,700

17,360

40 x 3.0mm

12.5

26,500

21,200

 

5

 

Ø 50

50 x 2.4mm

8

27,700

22,160

50 x 3.0mm

10

33,600

26,880

50 x 3.7mm

12.5

40,700

32,560

 

6

 

Ø 63

63 x 3.0mm

8

43,500

34,800

63 x 3.8mm

10

53,500

42,800

63 x 4.7mm

12.5

64,900

51,920

 

7

 

Ø 75

75 x 3.6mm

8

62,100

49,680

75 x 4.5mm

10

76,000

60,800

75 x 5.6mm

12.5

92,500

74,000

 

8

 

Ø 90

90 x 4.3mm

8

89,100

71,200

90 x 5.4mm

10

108,500

86,800

90 x 6.7mm

12.5

132,000

105,600

 

 

9

 

 

Ø 110

110 x 4.2mm

6

106,500

85,200

110 x 5.3mm

8

132,500

85,200

110 x 6.6mm

10

163,000

130,400

110 x 8.1mm

12.5

196,500

157,200

110 x 10.0mm

16

235,500

188,400

 

10

 

Ø 125

125 x 4.8mm

6

137,500

110,000

125 x 6.0mm

8

169,500

135,600

125 x 7.4mm

10

207,200

165,760

125 x 9.2mm

12.5

252,600

202,080

 

11

 

Ø 140

140 x 5.4mm

6

172,500

138,000

140 x 6.7mm

8

211,700

169,360

140 x 8.3mm

10

258,900

207,120

140 x 10.3mm

12.5

315,600

252,480

 

12

 

Ø 160

160 x 6.2mm

8

226,900

181,520

160 x 7.7mm

8

278,600

222,880

160 x 9.5mm

10

339,500

271,600

160 x 11.8mm

12.5

412,400

329,920

 

13

 

Ø 180

180 x 6.9mm

6

282,900

226,320

180 x 8.6mm

8

349,900

279,920

180 x 10.7mm

10

428,500

342,800

180 x 13.3mm

12.5

524,400

419,520

 

14

 

Ø 200

200 x 7.7mm

6

351,100

280,880

200 x 9.6mm

8

435,300

348,240

200 x 11.9mm

10

532,100

425,680

200 x 14.7mm

12.5

641,500

513,200

 

15

 

Ø 225

225 x 8.6mm

6

401,000

441,100

225 x 10.8mm

8

547,800

438,240

225 x 13.4mm

10

666,800

533,440

225 x 16.6mm

12.5

813,500

650,800

 

16

 

Ø 250

250 x 9.6mm

6

545,700

436,560

250 x 11.9mm

8

669,200

535,360

250 x 14.8mm

10

821,500

657,200

250 x 18.4mm

12.5

999,900

799,920

 

17

 

Ø 280

280 x 10.7mm

6

679,100

543,280

280 x 13.4mm

8

851,300

681,040

280 x 16.6mm

10

1,027,000

821,600

280 x 20.6mm

10

1,259,900

1,007,920

 

18

 

Ø 315

315 x 12,1mm

6

866,500

693,200

315 x 15.0mm

8

1,065,800

852,640

315 x 18.7mm

10

1,305,000

1,044,000

315 x 23.2mm

10

1,588,500

1,270,800

 

Quý khách hàng có thể xem thêm: ống và phụ kiện nhựa HDPE