Cút 90 độ ren trong ppr Stroman

Cút 90 độ ren trong PPR Stroman được làm từ hợp chất cao phân tử Random Polypropylen nhập khẩu trực tiếp từ nhà cung cấp hạt nhựa số 1 thế giới, đảm bảo đúng chất lượng, chịu nhiệt cao, an toàn. Để chọn mua cút 90 độ ren trong PPR với giá ưu đã nhất, chính hãng 100% hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

Cút 90 độ ren trong ppr

Cút 90 độ ren trong PPR Stroman được sản xuất trên dây chuyền công nghệ của Krauss Maffei kết hợp với nguyên liệu được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà cung cấp hạt nhựa số 1 thế giới là Borouge thuộc Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập (UAE).

Đặc điểm của sản phẩm

- Dải đường kính ống: 20mm - 32mm

- Tiêu chuẩn: DIN 8078-3:2009

- Màu sắc: Màu xanh sọc đỏ, màu trắng sọc xanh, hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Đặc tính vượt trội của cút 90 độ ren trong Stroman

- Chịu nhiệt cao: Nhiệt độ làm việc với chất lỏng tĩnh lên tới 70oC, nhiệt độ làm việc chất lỏng động lên đến 90oC

- Bảo toàn nhiệt: độ dẫn nhiệt thấp chỉ bằng 1/1500 so với ống đồng và bằng 1/250 so với ống thép.

- Không độc: cút 90 độ ren trong PPR Stroman không chứa kim loại nặng, không bị bám bụi hoặc nhiễm khuẩn.

- Năng suất chảy cao: lòng cút trơn nhẵn và giảm thiểu ma sát không gây trở lực lớn cho dòng chảy và đạt lưu lượng chảy cao.

- Tính linh hoạt cao: cút 90 độ ren trong ppr stroman chịu va đập tốt và không bị vỡ.

- Chống ăn mòn:không dẫn điện và không bị phản ứng điện hóa bởi acid, kiểm hoặc muối - nguyên nhân gây ăn mòn kim loại.

- Chi phí lắp đặt thấp: cút 90 độ ren trong PPR có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và dễ lắp đặt giúp giảm chi phí.

- Độ bề sử dụng: có thể sử dụng trên 50 năm trong điều kiện tiêu chuẩn.

- Thân thiện với môi trường.

Kích thước của cút 90 độ ren trong PPR Stroman

Ứng dụng rộng rãi: cút 90 độ ren trong PPR Stroman sử dụng trong các hệ thống dẫn nước lạnh và nóng, sưởi ấm cho sàn nhà, tường nhà; điều hòa không khí trung tâm; dẫn hơi và gas trong công nghiệp; vận chuyển dung dịch ở nhiệt độ cao và thấp trong ngành thực phẩm.

Bảng giá phụ kiện PP-R STROMAN theo tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008

STT

Sản phẩm

ĐV

tính

PN

(bar)

Đơn giá (Đồng)

Tên

Quy cách

Gía niêm yết

Gía khuyến mãi

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

20

Cái

20

3.150

2.205

25

Cái

20

5.250

3.675

32

Cái

20

8.100

5.670

40

Cái

20

12.900

9.030

50

Cái

20

23.150

16.205

63

Cái

20

46.500

32.550

75

Cái

20

77.000

53.900

90

Cái

20

130.800

91.560

110

Cái

20

211.500

148.050

 

2

 

 

 

 

20

Cái

20

5.850

4.095

25

Cái

20

7.720

5.404

32

Cái

20

13.450

9.415

40

Cái

20

22.100

15.470

50

Cái

20

38.500

26.950

63

Cái

20

118.250

82.775

75

Cái

20

154.500

108.150

90

Cái

20

240.000

168.000

110

Cái

20

461.200

322.840

3

 

 

 

 

20

Cái

20

6.850

4.795

25

Cái

20

10.600

7.420

32

Cái

20

17.500

12.250

40

Cái

20

27.200

19.040

50

Cái

20

53.500

37.450

63

Cái

20

131.500

92.050

75

Cái

20

183.050

128.135

90

Cái

20

286.500

200.550

110

Cái

20

472.500

330.750

4

20

Cái

20

4.820

3.374

25

Cái

20

7.750

5.425

32

Cái

20

11.500

8.050

40

Cái

20

23.200

16.240

50

Cái

20

41.200

28.840

63

Cái

20

101.500

71.050

75

Cái

20

153.500

107.450

90

Cái

20

185.500

129.850

110

Cái

20

322.500

225.750

5

20

Cái

20

15.000

10.500

25

Cái

20

28.000

16.600

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

25 x 20

Cái

20

4.810

3.367

32 x 20

Cái

20

6.810

4.767

32 x 25

Cái

20

6.910

4.837

40 x 20

Cái

20

10.550

7.385

40 x 25

Cái

20

10.850

7.595

40 x 32

Cái

20

11.150

7.805

50 x 20

Cái

20

18.950

13.265

50 x 25

Cái

20

19.250

13.475

50 x 32

Cái

20

19.650

13.755

50 x 40

Cái

20

19.950

13.965

63 x 25

Cái

20

36.650

25.655

63 x 32

Cái

20

37.000

25.900

63 x 40

Cái

20

38.000

26.600

63 x 50

Cái

20

37.650

26.355

75 x 32

Cái

20

64.000

44.800

75 x 40

Cái

20

65.000

45.850

75 x 50

Cái

20

66.500

46.550

75 x 63

Cái

20

68.000

47.600

90 x 50

Cái

20

94.700

66.290

90 x 63

Cái

20

104.000

72.800

90 x 75

Cái

20

106.000

74.200

110 x 50

Cái

20

183.500

128.450

110 x 63

Cái

20

245.000

171.500

110 x 75

Cái

20

247.000

172.900

110 x 90

Cái

20

249.000

174.300

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25 x 20

Cái

20

10.550

7.385

32 x 20

Cái

20

18.550

12.985

32 x 25

Cái

20

18.900

13.230

40 x 20

Cái

20

40.800

28.560

40 x 25

Cái

20

41.200

28.840

40 x 32

Cái

20

41.700

29.190

50 x 20

Cái

20

71.600

50.120

50 x 25

Cái

20

72.600

50.820

50 x 32

Cái

20

73.200

51.240

50 x 40

Cái

20

74.500

52.150

63 x 25

Cái

20

125.600

87.920

63 x 32

Cái

20

126.900

88.830

63 x 40

Cái

20

127.500

89.250

63 x 50

Cái

20

129.500

90.650

75 x 32

Cái

20

172.000

120.400

75 x 40

Cái

20

173.000

121.100

75 x 50

Cái

20

184.800

129.360

75 x 63

Cái

20

172.000

120.400

90 x 50

Cái

20

269.100

188.370

90 x 63

Cái

20

279.100

195.370

90 x 75

Cái

20

293.600

205.520

110 x 50

Cái

20

454.500

318.150

110 x 63

Cái

20

456.450

319.515

110 x 75

Cái

20

457.450

320.215

110 x 90

Cái

20

458.450

320.915

8

 


20 x 1/2

Cái

20

38.200

26.740

25 x 1/2

Cái

20

46.750

32.725

25 x 3/4

Cái

20

52.000

36.400

32 x 1

Cái

20

84.600

59.220

40 x 1-1/4

Cái

20

209.700

146.790

50 x 1-1/2

Cái

20

278.200

194.740

63 x 2

Cái

20

652.800

456.960

9

 

 


20 x 1/2

Cái

20

48.100

33.670

25 x 1/2

Cái

20

55.600

38.920

25 x 3/4

Cái

20

67.150

47.005

32 x 1

Cái

20

99.200

69.440

40 x 1-1/4

Cái

20

288.500

201.950

50 x 1-1/2

Cái

20

360.500

252.350

63 x 2

Cái

20

610.500

427.350

10


20 x 1/2

Cái

20

42.200

29.540

25 x 1/2

Cái

20

48.100

33.670

25 x 3/4

Cái

20

64.600

45.220

32 x 1

Cái

20

119.700

83.790

11

20 x 1/2

Cái

20

59.600

41.720

25 x 1/2

Cái

20

67.400

47.180

25 x 3/4

Cái

20

79.700

55.790

32 x 1

Cái

20

126.500

88.550

12

 

20 x 1/2

Cái

20

42.500

29.750

25 x 1/2

Cái

20

45.500

31.850

25 x 3/4

Cái

20

66.300

46.410

32 x 1

Cái

20

14.200

9.840

13

 

20 x 1/2

Cái

20

52.550

36.785

25 x 1/2

Cái

20

57.200

40.040

25 x 3/4

Cái

20

69.500

48.650

32 x 1

Cái

20

145.000

10.500

14

20 x 1/2

Cái

20

90.550

63.385

25 x 3/4

Cái

20

145.500

101.850

32 x 1

Cái

20

212.500

148.750

15


20 x 1/2

Cái

20

96.550

67.585

25 x 3/4

Cái

20

147.550

103.285

32 x 1

Cái

20

238.800

167.160

40 x 1-1/4

Cái

20

220.500

154.350

50 x 1-1/2

Cái

20

606.000

424.200

16


20

Cái

20

38.050

26.635

25

Cái

20

56.500

39.550

32

Cái

20

81.000

56.700

40

Cái

20

92.500

64.750

17

 


20

Cái

20

199.750

139.825

25

Cái

20

231.550

162.085

32

Cái

20

330.400

231.280

40

Cái

20

550.000

385.000

50

Cái

20

726.000

508.200

63

Cái

20

1.265.000

885.500

18


25

Cái

20

5.050

3.535

32

Cái

20

6.550

4.585

40

Cái

20

9.820

6.874

50

Cái

20

18.600

13.020

 

Cam kết hàng chính hãng 100%, giá ưu đãi trên toàn khu vực phân phối 

Quý khách hàng có thể xem thêm: các ống và phụ kiện PPR